Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Sì guó
ㄙˋ ㄍㄨㄛˊ
1
/1
四國
Sì guó
ㄙˋ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Shikoku (one of the four main islands of Japan)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dân lao 3 - 民勞 3
(
Khổng Tử
)
•
Giang Hán 6 - 江漢 6
(
Khổng Tử
)
•
Hoàng hĩ 1 - 皇矣 1
(
Khổng Tử
)
•
Phá phủ 1 - 破斧1
(
Khổng Tử
)
•
Phá phủ 2 - 破斧2
(
Khổng Tử
)
•
Phá phủ 3 - 破斧3
(
Khổng Tử
)
•
Thi cưu 3 - 鳲鳩 3
(
Khổng Tử
)
•
Tung cao 1 - 崧高 1
(
Khổng Tử
)
•
Tung cao 8 - 崧高 8
(
Khổng Tử
)
•
Ức 2 - 抑 2
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0