Có 1 kết quả:
sì shèng dì ㄙˋ ㄕㄥˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Four Noble Truths (Buddhism)
(2) see also 四諦|四谛[si4 di4] and 苦集滅道|苦集灭道[ku3 ji2 mie4 dao4]
(2) see also 四諦|四谛[si4 di4] and 苦集滅道|苦集灭道[ku3 ji2 mie4 dao4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0