Có 1 kết quả:
sì dà xū shēng ㄙˋ ㄉㄚˋ ㄒㄩ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Four great beards of Beijing opera, namely: Ma Lianliang 馬連良|马连良, Tan Fuying 譚富英|谭富英, Yang Baosen 楊寶森|杨宝森, Xi Xiaobo 奚嘯伯|奚啸伯
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0