Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sì dà xū shēng
ㄙˋ ㄉㄚˋ ㄒㄩ ㄕㄥ
1
/1
四大鬚生
sì dà xū shēng
ㄙˋ ㄉㄚˋ ㄒㄩ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Four great beards of Beijing opera, namely: Ma Lianliang 馬連良|马连良, Tan Fuying 譚富英|谭富英, Yang Baosen 楊寶森|杨宝森, Xi Xiaobo 奚嘯伯|奚啸伯