Có 1 kết quả:

sì hài ㄙˋ ㄏㄞˋ

1/1

sì hài ㄙˋ ㄏㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) "the four pests", i.e. rats, flies, mosquitoes, and sparrows
(2) see also 打麻雀運動|打麻雀运动[Da3 Ma2 que4 Yun4 dong4]

Bình luận 0