Có 2 kết quả:

Sì yuè ㄙˋ ㄩㄝˋsì yuè ㄙˋ ㄩㄝˋ

1/2

Sì yuè ㄙˋ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) April
(2) fourth month (of the lunar year)

sì yuè ㄙˋ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tháng tư