Có 1 kết quả:

Sì qīng ㄙˋ ㄑㄧㄥ

1/1

Sì qīng ㄙˋ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the Four Cleanups Movement (1963-66)
(2) abbr. for 四清運動|四清运动[Si4 qing1 Yun4 dong4]