Có 1 kết quả:

sì shèng dì ㄙˋ ㄕㄥˋ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the Four Noble Truths (Buddhism)
(2) see also 四諦|四谛[si4 di4] and 苦集滅道|苦集灭道[ku3 ji2 mie4 dao4]

Bình luận 0