Có 1 kết quả:
sì jiǎo zhù tǐ ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄨˋ ㄊㄧˇ
sì jiǎo zhù tǐ ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄨˋ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cuboid
(2) rectangular prism (math.)
(2) rectangular prism (math.)
Bình luận 0
sì jiǎo zhù tǐ ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄨˋ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0