Có 1 kết quả:

jiǎn zǐ ㄐㄧㄢˇ ㄗˇ

1/1

jiǎn zǐ ㄐㄧㄢˇ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) child
(2) youngster
(3) (Taiwanese, POJ pr. [gín-á])