Có 1 kết quả:

huí xìn ㄏㄨㄟˊ ㄒㄧㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to reply
(2) to write back
(3) letter written in reply
(4) CL:封[feng1]

Bình luận 0