Có 1 kết quả:

huí hé ㄏㄨㄟˊ ㄏㄜˊ

1/1

huí hé ㄏㄨㄟˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) one of a sequence of contests (or subdivisions of a contest) between the same two opponents
(2) round (boxing etc)
(3) rally (tennis etc)
(4) frame (billiards etc)
(5) inning
(6) (tennis, soccer etc) rubber or leg
(7) round (of negotiations)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0