Có 1 kết quả:
huí xiǎng ㄏㄨㄟˊ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 迴響|回响[hui2 xiang3]
Từ điển Trung-Anh
(1) to echo
(2) to reverberate
(3) to respond
(4) echo
(5) response
(6) reaction
(2) to reverberate
(3) to respond
(4) echo
(5) response
(6) reaction
Bình luận 0