Có 1 kết quả:

huí bào ㄏㄨㄟˊ ㄅㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. báo đáp, đền ơn
2. trả đũa

Từ điển Trung-Anh

(1) (in) return
(2) reciprocation
(3) payback
(4) retaliation
(5) to report back
(6) to reciprocate