Có 1 kết quả:

huí fèng ㄏㄨㄟˊ ㄈㄥˋ

1/1

huí fèng ㄏㄨㄟˊ ㄈㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to return a compliment
(2) to give a return present

Bình luận 0