Có 1 kết quả:
huí jiā chī zì jǐ ㄏㄨㄟˊ ㄐㄧㄚ ㄔ ㄗˋ ㄐㄧˇ
huí jiā chī zì jǐ ㄏㄨㄟˊ ㄐㄧㄚ ㄔ ㄗˋ ㄐㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) (Tw) to get sacked
(2) to be fired
(2) to be fired
huí jiā chī zì jǐ ㄏㄨㄟˊ ㄐㄧㄚ ㄔ ㄗˋ ㄐㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh