Có 1 kết quả:

huí tán ㄏㄨㄟˊ ㄊㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of sth that has been deformed) to spring back to original shape
(2) (fig.) to rebound
(3) to bounce back

Bình luận 0