Có 1 kết quả:
huí yì ㄏㄨㄟˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hồi ức, nhớ lại, hồi tưởng lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to recall
(2) memories
(3) CL:個|个[ge4]
(2) memories
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0