Có 1 kết quả:

huí yì ㄏㄨㄟˊ ㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

hồi ức, nhớ lại, hồi tưởng lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to recall
(2) memories
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0