Có 1 kết quả:

huí kòu ㄏㄨㄟˊ ㄎㄡˋ

1/1

huí kòu ㄏㄨㄟˊ ㄎㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) brokerage
(2) a commission paid to a middleman
(3) euphemism for a bribe
(4) a kickback

Bình luận 0