Có 1 kết quả:
huí bào ㄏㄨㄟˊ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. báo đáp, đền ơn
2. trả đũa
2. trả đũa
Từ điển Trung-Anh
(1) (in) return
(2) reciprocation
(3) payback
(4) retaliation
(5) to report back
(6) to reciprocate
(2) reciprocation
(3) payback
(4) retaliation
(5) to report back
(6) to reciprocate
Bình luận 0