Có 1 kết quả:
huí cǎi ㄏㄨㄟˊ ㄘㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stoping (excavating ore using stepped terraces)
(2) to extract ore
(3) extraction
(4) to pull back
(2) to extract ore
(3) extraction
(4) to pull back
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0