Có 1 kết quả:

huí xuán ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to cycle around
(2) cyclotron
(3) slalom

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn around
(2) maneuvering room
(3) leeway

Bình luận 0