Có 1 kết quả:
huí xuán ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cycle around
(2) cyclotron
(3) slalom
(2) cyclotron
(3) slalom
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn around
(2) maneuvering room
(3) leeway
(2) maneuvering room
(3) leeway
Bình luận 0