Có 1 kết quả:
huí xuán yú dì ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ ㄩˊ ㄉㄧˋ
huí xuán yú dì ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ ㄩˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leeway
(2) latitude
(3) room for freedom of action
(2) latitude
(3) room for freedom of action
Bình luận 0
huí xuán yú dì ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ ㄩˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0