Có 1 kết quả:
huí xuán jiā sù qì ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄙㄨˋ ㄑㄧˋ
huí xuán jiā sù qì ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄙㄨˋ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cyclotron (particle accelerator)
Bình luận 0
huí xuán jiā sù qì ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄙㄨˋ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0