Có 1 kết quả:

Huí zú ㄏㄨㄟˊ ㄗㄨˊ

1/1

Huí zú ㄏㄨㄟˊ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Hui Islamic ethnic group living across China