Có 1 kết quả:
Huí zú rén ㄏㄨㄟˊ ㄗㄨˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hui person
(2) member of Hui ethnic group living across China
(2) member of Hui ethnic group living across China
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0