Có 1 kết quả:

huí guī ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ

1/1

Từ điển phổ thông

trở về, quay về, quay lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to return to
(2) to retreat
(3) regression (statistics)