Có 1 kết quả:
huí guī nián ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the solar year
(2) the year defined as the period between successive equinoxes
(2) the year defined as the period between successive equinoxes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0