Có 1 kết quả:

huí guī xiàn ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tropic
(2) one of the two latitude lines, Tropic of Capricorn or Tropic of Cancer

Bình luận 0