Có 1 kết quả:

huí liú ㄏㄨㄟˊ ㄌㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to flow back
(2) reflux
(3) circumfluence
(4) refluence
(5) backward flow
(6) returning flow (e.g. of talent)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0