Có 1 kết quả:

huí lú ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to melt down
(2) to remelt (metals)
(3) fig. to acquire new education
(4) to bake again

Bình luận 0