Có 1 kết quả:
huí jué ㄏㄨㄟˊ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cự tuyệt, khước từ, từ chối dứt khoát
Từ điển Trung-Anh
(1) to rebuff
(2) to refuse
(3) to turn down
(2) to refuse
(3) to turn down
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0