Có 1 kết quả:
huí cháng ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ileum (segment of small intestine between the jejunum 空腸|空肠[kong1 chang2] and appendix 盲腸|盲肠[mang2 chang2])
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0