Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huí cháng
ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ
1
/1
回腸
huí cháng
ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ileum (segment of small intestine between the jejunum
空
腸
|
空
肠
[kong1 chang2] and appendix
盲
腸
|
盲
肠
[mang2 chang2])
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行
(
Tào Phi
)
•
Giảm tự mộc lan hoa - 減字木蘭花
(
Tần Quán
)
•
Tảo tảo khúc - 棗棗曲
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuyên Thành kiến đỗ quyên hoa - 宣城見杜鵑花
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0