Có 1 kết quả:
huí cháng dàng qì ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ ㄉㄤˋ ㄑㄧˋ
huí cháng dàng qì ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ ㄉㄤˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soul-stirring (of drama, poem or artwork)
(2) heart-rending
(3) deeply moving
(2) heart-rending
(3) deeply moving
Bình luận 0
huí cháng dàng qì ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ ㄉㄤˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0