Có 1 kết quả:

huí cháng dàng qì ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ ㄉㄤˋ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) soul-stirring (of drama, poem or artwork)
(2) heart-rending
(3) deeply moving