Có 1 kết quả:
Huí Liáng yù ㄏㄨㄟˊ ㄌㄧㄤˊ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Hui Liangyu (1944-) PRC Hui national career politician from Guilin, background in economics, politburo member from 2002, deputy chair of State Council from 2003
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0