Có 1 kết quả:

huí fù ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˋ

1/1

huí fù ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reply
(2) to recover
(3) variant of 回復|回复[hui2 fu4]

Bình luận 0