Có 1 kết quả:

huí fǎng ㄏㄨㄟˊ ㄈㄤˇ

1/1

Từ điển phổ thông

trở lại thăm, trở về thăm lại

Từ điển Trung-Anh

(pay a) return visit

Bình luận 0