Có 1 kết quả:

huí lù ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨˋ

1/1

huí lù ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to return
(2) circuit (e.g. electric)
(3) loop

Bình luận 0