Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huí chē
ㄏㄨㄟˊ ㄔㄜ
1
/1
回車
huí chē
ㄏㄨㄟˊ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
enter (computer key)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hồi xa giá ngôn mại - 回車駕言邁
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Khí phụ - 棄婦
(
Lưu Giá
)
•
Lạc Dương mạch - 洛陽陌
(
Lý Bạch
)
•
Mại thán ông - 賣炭翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Phát Hải Lăng - 發海陵
(
Văn Thiên Tường
)
•
Tam Xá dịch - 三岔驛
(
Trịnh Thiện Phu
)
•
Tặng biệt Việt Nam quốc sứ kỳ 2 - 贈別越南國使其二
(
Lý Duy Thuần
)
•
Thiếp bạc mệnh - 妾薄命
(
Lý Bạch
)
•
Tiễn Kinh dẫn viên Bích Chiêu hầu quy cố lý - 餞經引員碧昭侯歸故里
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Tuyết hàn - 雪寒
(
Trần Trữ
)
Bình luận
0