Có 1 kết quả:
huí zhuǎn ㄏㄨㄟˊ ㄓㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rotate
(2) to turn round
(3) slalom
(2) to turn round
(3) slalom
Từ điển Trung-Anh
(1) to revolve
(2) to rotate
(3) rotation
(2) to rotate
(3) rotation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0