Có 1 kết quả:

huí yóu xìn fēng ㄏㄨㄟˊ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄣˋ ㄈㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

self-addressed stamped envelope (SASE)

Bình luận 0