Có 1 kết quả:

huí cǎi ㄏㄨㄟˊ ㄘㄞˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stoping (excavating ore using stepped terraces)
(2) to extract ore
(3) extraction
(4) to pull back

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0