Có 1 kết quả:
huí tóu ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn round
(2) to turn one's head
(3) later
(4) by and by
(2) to turn one's head
(3) later
(4) by and by
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0