Có 1 kết quả:
huí gù ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngoảnh lại, quay lại, ngoái lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to look back
(2) to review
(2) to review
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0