Có 1 kết quả:
xìn ㄒㄧㄣˋ
Tổng nét: 6
Bộ: wéi 囗 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨フノ丶一
Thương Hiệt: HWK (竹田大)
Unicode: U+56DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tín
Âm Nôm: tín
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ひよめき (hiyomeki)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: seon3
Âm Nôm: tín
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ひよめき (hiyomeki)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: seon3
Tự hình 3
Dị thể 15
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái thóp trên đỉnh đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thóp chỗ đỉnh đầu trẻ sơ sinh. ◎Như: “tín môn” 囟門 thóp thở. § Cũng gọi là “đầu tín” 頭囟 hay “não môn” 腦門.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thóp chỗ đỉnh đầu, lúc bé sờ vào thấy nó máy động.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thóp (ở đỉnh đầu trẻ con).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sọ. Phần xương bao bọc bộ óc.
Từ điển Trung-Anh
fontanel (gap between the bones of an infant's skull)
Từ ghép 4