Có 1 kết quả:
yīn rén chéng shì ㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄕˋ
yīn rén chéng shì ㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to get things done relying on others (idiom); with a little help from his friends
yīn rén chéng shì ㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh