Có 1 kết quả:
yīn yē fèi shí ㄧㄣ ㄜ ㄈㄟˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not eating for fear of choking (idiom); fig. to cut off one's nose to spite one's face
(2) to avoid sth essential because of a slight risk
(2) to avoid sth essential because of a slight risk
Bình luận 0