Có 1 kết quả:
yīn zǐ ㄧㄣ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhân tố, yếu tố
2. thừa số (toán học)
2. thừa số (toán học)
Từ điển Trung-Anh
(1) factor
(2) (genetic) trait
(3) (math.) factor
(4) divisor
(2) (genetic) trait
(3) (math.) factor
(4) divisor
Bình luận 0