Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

yīn xún ㄧㄣ ㄒㄩㄣˊ

1/1

因循

yīn xún ㄧㄣ ㄒㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to continue the same old routine
(2) to carry on just as before
(3) to procrastinate

Một số bài thơ có sử dụng

• Bất kiến triêu thuỳ lộ - 不見朝垂露 (Hàn Sơn)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Hữu cảm (Trung lộ nhân tuần ngã sở trường) - 有感(中路因循我所長) (Lý Thương Ẩn)
• Tần trung ngâm kỳ 02 - Trọng phú - 秦中吟其二-重賦 (Bạch Cư Dị)
• Tần trung ngâm kỳ 05 - Bất trí sĩ - 秦中吟其五-不致仕 (Bạch Cư Dị)
• Thuật hoài kỳ 2 - 述懷其二 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Tuý đề Đông Vũ - 醉題東武 (Nguyên Chẩn)
• Tương cận tuế trừ - 將近歲除 (Nguyễn Đức Đạt)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm