Có 1 kết quả:
yīn xún shǒu jiù ㄧㄣ ㄒㄩㄣˊ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ
yīn xún shǒu jiù ㄧㄣ ㄒㄩㄣˊ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) to continue in the same old rut
(2) diehard conservative attitudes
(2) diehard conservative attitudes
yīn xún shǒu jiù ㄧㄣ ㄒㄩㄣˊ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh